Tính năng chung
- Chức năng In màu - Copy Màu - Scan Màu ( Fax: Lựa chọn thêm)
- Bảng điều khiển: 8.0-in (20.3 cm)
- Kết nối chuẩn: Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet)
- Tốc độ processor: 1.2 GHz
- Công suất sử dụng/ tháng (theo khuyến cáo) Tới 30,000 trang
- Bộ Nhớ : Memory 7GB, Ổ cứng 2 x 320GB
- Nguồn giấy và chất liệu giấy : Chất liệu giấy: Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled), bond, cardstock, envelope, labels, transparency.
Khổ giấy: Tới khổ A3
- Trữ lượng giấy: Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3: 520 + 520, Khay mua thêm mở rộng: khay x 2000 tờ
- Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
- In màu/ copy màu / scan 2 mặt: Tự động
- Vật tư tiêu hao Hộp mực đen (BK): 34,000 trang ( W9040MC), Hộp mực màu (C/Y/M): 32,000 trang ( W9041MC/ 42MC/ 43MC); Trống ( Drum): 100,000 trang ( W9044MC)
Software giài pháp (option) Hỗ trợ giài pháp quản lý in ấn HP Access control, HP Jet advantage, các giài pháp hãng thứ 3
- Bảo mật: Bảo mật nhất Tự động xóa malware bị hack hoặc khi virus xâm nhập. Tự động phục bios hồi khi bị tấn công
- Kích thước: (W x D x H) 585 x 775.9 x 927.5 mm
- Trọng lượng: 89.55 kg
Chức năng in
- Tốc độ in: Tới 30 trang/ phút (Black & Color, khổ letter)
- Công nghệ in: Laser
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Ngôn ngữ in chuẩn HP PCL 6, HP PCL 5c, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible.
Chức năng Copy
- Tốc độ Copy: Tới 30 trang/ phút
- Độ phân giải: Tới 1200 x 1200 dpi
- Số bản Copy liên tục: 999
- Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
- Các chế độ copy: Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation;collation; booklet; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges;automatically detect color/mono; image Preview
Chức năng Scan
- Tốc độ Scan A4: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w & Color)
- Công nghệ Scan: Scan trên mặt kính phẳng hoặc ADF.
- Độ phân giải Scan Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG,TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A Embedded OCR
- Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) Applications HP everypage Technology, Auto-tone, Auto-orientation, Auto-page-crop
- Khổ Scan tối đa: Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm
- Bit depth/Grayscale levels: 24 bit/256