Tính năng chung
- Kết nối chuẩn: Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet)
- Tốc độ processor: 1.5 GHz
- Công suất sử dụng/ tháng: Tới 30,000 trang (khuyến cáo)
- Bộ Nhớ : Memory 1.5 GB, Ổ cứng 16 GB
- Nguồn giấy và chất liệu giấy: Chất liệu giấy: Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled), bond, cardstock, envelope, labels, transparency.
- Khổ giấy: Tới khổ A3
- Trữ lượng giấy: Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3 (A4): 550 + 550 tờ
- Sức chứa giấy đầu ra: Output: Up to 500-sheet face-down output bin
- Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
- In màu/ copy màu / scan 2 mặt: Tự động
- Vật tư tiêu hao Hộp mực đen (BK): 20,000 trang ( X4D20AC), Hộp mực màu (C/Y/M): 16,000 trang ( X4D11AC/ 17AC/ 44AC);
- Bảng điều khiển: 10.9 cm (4.3”) CGD (Colour Graphic Display), IR touchscreen USB High-speed 2.0 port; Hardware Software giài pháp Hỗ trợ giài pháp quản lý in ấn HP Access control, HP Jet advantage, các giài pháp hãng thứ 3
- Bảo mật: Tự động xóa malware bị hack hoặc khi virus xâm nhập. Tự động phục bios hồi khi bị tấn công
- Kích thước: (W x D x H) 598 x 531 x 572 mm
- Trọng lượng: 59.50 kg
- Chức năng In màu - Copy Màu - Scan Màu - Fax (chọn thêm)
Chức năng in
- Tốc độ in (Black & Color, khổ letter): Tới 40 trang/ phút
- Công nghệ in: HP PageWide Technology with pigmented inks
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Ngôn ngữ in chuẩn: HP PCLXL (PCL6), PCL5, native PDF, HP Postscript Level 3 emulation, native Office, PJL, JPEG, PCLM
Chức năng Copy
- Tốc độ Copy: Tới 40 trang/ phút (Pro/ General)
- Độ phân giải: Tới 600 x 600 dpi
- Copy liên tục: 999
- Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
- Các chế độ copy: Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation;collation; booklet; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges;automatically detect color/mono; image Preview.
Chức năng Scan
- Tốc độ Scan A4: Up to 50 ipm (b&w & Color) Duplex speed (A4): Up to 35 ipm (mono and colour)
- Công nghệ Scan: Scan trên mặt kính phẳng hoặc ADF.
- Độ phân giải Scan Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A
- Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications
- Khổ Scan tối đa: Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm
- Cấp độ xám: 24 bit/256