Tính năng chung
- Loại máy: Laser; Print Resolution Technologies: HP ImageREt 3600, Pantone Calibrated
- Chức năng: In màu - Copy Màu - Scan Màu - Fax (chọn thêm)
- Màn hình: 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen
- Tốc độ in: 38 trang / phút ( A4)
- Khay giấy: 2 x 550 tờ, khay tay 100 tờ
- Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
- Khay giấy ra: 250 tờ
- Bộ nhớ: 1.25 GB . Max: 2.0GB
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Chuẩn kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Khả năng kết nối mạng: Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-Tx, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard)
- Tốc độ processor: 1.2 GHz
- Công suất sử dụng/ tháng: 2.000 đến 15,000 tờ ( khuyến cáo) . Tối đa: 120.000 tờ.
- Khổ giấy: Tới khổ A3
- Vật tư tiêu hao Hộp mực đen (BK): 20,000 trang ( X4D20AC), Hộp mực màu (C/Y/M): 16,000 trang (X4D11AC/X4D14AC/X4D17AC);
- Kích thước: (W x D x H) : 482 x 504 x 583 mm
- Trọng lượng: 38.1 kg
Chức năng in
- Tốc độ in: 38 trang / phút (A4)
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.6 giây ( trắng đen), 6,9 giây ( màu)
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi ( trắng, đen / Màu)
- Ngôn ngữ in chuẩn: HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7)
Chức năng Copy
- Tốc độ Copy: Tới 38 trang/ phút
- Độ phân giải: Tới 600 x 600 dpi
- Copy liên tục: 9999 bản
- Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
- Các chế độ copy: Two-sided copying; Scalability; Image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); N-up; N or Z-ordering; Content orientation; Collation; Booklet; Job build; Edge-to-edge; Job storage; ID Copy; Book Copy; A-to-B.
Chức năng Scan
- Loại scan: Type: Flatbed, ADF; Technology: Contact Image Sensor (CIS)
- Tốc độ Scan A4: Up to 45 ipm (b&w & Color) (1 mặt); 64/58 ipm (b&w & Color) (1 mặt) ( 2 mặt)
- Độ phân giải Scan Hardware: Up to 600 x 600 dpi
- Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy, E-mail, Save to Network Folder, Save to USB, Save to Device Memory, Open Extensibility Platform (OXP) applications
- Định dạng scan: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A
- Khổ Scan tối đa: ADF: 216 x 356 mm; 8.5 x 14 in Maximum; 105 x 127 mm; 4.1 x 5 in Minimum; Flatbed: 216 x 356 mm; Up to 43 ppm/43 ipm (b&w), up to 38 ppm/38 ipm (color)