Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Màn hình cảm ứng 8 inch
- Bộ vi xử lý: 1.2GHz
- Bộ nhớ: 4.25GB
- Ổ cứng: 2 x 16GB
- Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Kích thước (W x D X H): 566 x 725 x 870 mm
- Trọng lượng: 82.9 kg
- Khay chứa giấy: 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ
- Định lượng giấy: Tray 1: 60 to 176 g/m²; Tray 2, 3: 60 to 220 g/m²
- Nguồn điện sử dụng: 220 – 240V (±10%), 50/60 Hz (±3%)
- Điện năng tiêu thụ: 665 watts (printing), 34 watts (ready), 9.5 watts (sleep), 0.6 watts (Final sleep), 0.01 watts (off);
- Định lượng Mực: Màu đen: 25.000 bản
- Màu lục/màu vàng/ màu đỏ: 20.000 bản
- Định lượng Drum: 135.000 bản
- Số lượng bản in khuyến nghị: 20.000 bản/tháng, Tối đa: 80.000 bản/tháng
Tính năng tiêu biểu
- Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex): có sẵn
- Chức năng tự động đảo mặt bản gôc (ADF: 100 tờ): có sẵn
- Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử
- Tự động chọn khổ giấy, khay giấy
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
- Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,..
Chức năng in
- Tốc độ: 28 bản/phút (màu và trắng đen)
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: Trắng đen: 8.9 giây, Màu: 11 giây
- Chức năng in 2 mặt tự động: Có sẵn
- Khổ giấy: Từ B6 đến A3
- Hệ điều hành: Windows Client OS (32/64-bit): Win10, Win8.1, Win7 Ultimate; Mobile OS: iOS, Android; Mac: Apple® macOS Sierra v10.13, Apple® macOS High Sierra v10.14, Apple®macOS Mojave v10.15; Windows Server 2008 R2 64-bit, Windows Server 2008 R2 64-bit (SP1), Windows Server 2012 64-bit, Windows Server 2012 R2 64-bit, Windows Server 2016 64-bit,Windows Server 2019 64-bit
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible
- Phông chữ: 84 scalable TrueType fonts
Chức năng Copy
- Tốc độ: 28 trang/phút (trắng đen và màu)
- Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ: 25 đến 400%
- Copy liên tục: 9999 bản
- Copy 2 mặt: Có sẵn
Chức năng Scan
- Công nghệ scan: Platen Scanner (CCD)
- Tốc độ (scan trắng đen và màu): 46 bản/phút (một mặt), 19 bản/phút (hai mặt)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Thiết bị scan đầu vào: Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to
USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications
- Định dạng file scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht)