Kiểu dáng | Để bàn |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 10.1 inch -1024 x 600 (WSVGA) |
Bộ vi xử lý | 1 GHz Dual Core |
Bộ nhớ | 2.0 GB |
Cổng giao tiếp | High-Speed USB 2.0 Host – 3-port, Hi-Speed USB 2.0 |
Thời gian sưởi ấm | Chế độ khởi động: 39 giấy Chế độ ngủ: 16 giây |
Ổ cứng | 320GB |
Độ ồn | Copying: 55dBA/57dBA Printing: 52dBA/54dBA Khởi động: 37dBA Ngủ: 27dBA |
Công suất tiêu thụ | 2.615kwh Max 1.1 kW ( khởi động: ≤ 100W; tiết kiệm: ≤20W; Ngủ: ≤ 1.5W) |
Khay chứa giấy | 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ ( Nâng cấp tối đa 2,180 tờ). |
Định lượng giấy | 60 - 175 g/m2 |
Định mức bản chụp hàng tháng | 150.000 bản |
Kích thước (W x D X H) | 677.5 x 763 x 853.6 mm |
Trọng lượng | 92.5 kg ( bao gồm DADF) |
Giao thức mạng | TCP/IP (9100), TCP/IP (9100)v6, LPR, LPR6, IPP, WSD … |
Hệ điều hành | Windows 8/ 7/ Vista/ XP/ 2008R2/ 2008 / 2003. Mac OS 10.5 - 10.6 … |
Tính năng tiêu biểu : | Tự sấy, Tự tắt nguồn , chế độ tiết kiệm mực. Công nghệ in Laser cho chất lượng hình ảnh sắc nét Màn hình cảm ứng đa điểm thuận tiện cho người dùng Chức năng chia bộ điện tử tự động: 9,999 bộ |
Chức năng in/ in mạng |
Tốc độ | 40 trang/phút (A4) |
Thời gian in đầu tiên | 8.0 giây |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi Up to 2400 x 2400 dpi |
Ngôn ngữ in | PCL5e/ PCL6C/ PostScript 3/ PDF1.7 |
Fonts | PCL: Scalable93, OCR-A, OCR-B PostScript: Scalable 136 |
Chức năng in 2 mặt | Có sẵn |
Định dạng file | PRN/ PDF/ TIFF/ JPEG/ XPS |
Chức năng Copy |
Tốc độ | 40 trang/phút (A4) |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | 5.5 giây |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ | 25 ~ 400% |
Copy liên tục | 1 – 9,999 bản |
Copy 2 mặt | Có sẵn |
Chức năng copy | ID Copy /Clone Copy/ N-up Copy/ Poster Copy Booklet/ Image Repeat/ Auto fit/ Book Copy/ Watermark/ Image Overlay/ Stamp/ Covers/ Job Build/ Preview … |
Chức năng Scan/ Scan mạng |
Tốc độ | 45 ảnh/phút |
Giao thức | Network TWAIN |
Phương thức Scan | CCDM-MMT màu |
Định dạng file | PDF/ Compact PDF/ JPEG/ XPS/TIFF |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 4.800 x 4.800 dpi |
Chức năng Scan | Dual Scan ( Scan 1 lần 2 mặt) |
Kiểu Scan | Email/ FPT/ SMB/HDD/USB/PC |
Chức năng Fax ( chức năng phải chọn thêm) |
Phương thức liên lạc | ITU-T G3, Super G3 |
Bộ đếm | 33.6Kbps – 2,400 bps |
Tốc độ fax | 1.5 giây |
Bộ nhớ | HDD Back-up |
Độ phân giải | 600 × 600 dpi |
Chức năng Fax | Tự động quay số, gửi đa chức năng, chuyển tiếp Fax/Email/ SMB/FPT…. |