Tính năng chung
- Loại máy: Laser
- Chức năng: In - Copy - Scan
- Màn hình: 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen
- Tốc độ in: 45 trang / phút ( A4), 43 trang/phút ( Letter)
- Khay giấy: 1 x 550 tờ, khay tay 100 tờ
- Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
- Khay chứa giấy vào: 650 tờ/ tối đa: 2.300 tờ
- Khay giấy ra: 250 tờ
- Bộ nhớ: 1.25 GB . Max: 2.0GB
- Chuẩn kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
- Khả năng kết nối mạng: IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, XMPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print.
- Khả năng kết nối Wifi: Optional, enabled with purchase of HW accessories
- Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified
- Tốc độ processor: 800 MHz
- Công suất sử dụng/ tháng: 2.000 đến 15,000 tờ ( khuyến cáo) .
- Kích thước: (W x D x H) : 482 x 496 x 497 mm
- Trọng lượng: 21.9 kg
Chức năng in
- Tốc độ in: 43 trang / phút (A4), 45 trang/phút ( Letter)
- Công nghệ in: 2 mặt
- In 2 mặt: Mặt định
- Thời gian in trang đầu tiên: 5,7 giây
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi ( best); 600 x 600 dpi ( normal)
- Ngôn ngữ in chuẩn: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
- Quản lý in: HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP Web JetAdmin Software; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver
Chức năng Copy
- Tốc độ Copy: 43 trang / phút (A4), 45 trang/phút ( Letter)
- Độ phân giải: Tới 600 x 600 dpi
- Copy liên tục: 9999 bản
- Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
- Các chế độ copy: Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); N-up; N or Z-ordering; content orientation; collation; booklet; job build; edge-to-edge job storage; ID Copy; Book Copy; A-to-B Copy (different media sizes).
Chức năng Scan
- Loại scan: Type: Flatbed, ADF
- Tốc độ Scan A4: Up to 43ipm (b&w) ; 38 ipm (Color)
- Độ phân giải Scan Hardware: Up to 600 x 600 dpi
- Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy, E-mail, Save to Network Folder, Save to USB, Save to Device Memory, Open Extensibility Platform (OXP) applications
- Khổ Scan tối đa: ADF: 356 x 216 mm