Tính năng chung
|
Kiểu dáng
| Để bàn
|
Màn hình
| Màn hình cảm ứng màu 8.0 inch
|
Bộ vi xử lý
| 1.2 GHz
|
Bộ nhớ
| 4.25 GB
|
Ổ cứng
| 2x16GB
Option 500 GB
|
Cổng giao tiếp
| 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket |
HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A; HP JetDirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accy 3JN69A (Optional) |
Công suất tiêu thụ
| Đang in: 760W
Sẵn sàng: 34W Ngủ: 0.9W |
Kích thước
(W x D X H)
| 566 x 725 x 870 mm |
Trọng lượng | 82.9 kg |
Định lượng giấy | 60 - 220 g/m2
|
Khay chứa giấy
| 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ
|
Định lượng Mực
| Mực đen 25.000 bản
Mực màu 20.000 bản
|
Định lượng Drum
| 135.000 bản
|
Mực thải
| 33.700 bản
|
Tính năng tiêu biểu | - Chế độ tiết kiệm mực.
- Công nghệ in Laser cho chất lượng hình ảnh sắc nét - Sử dụng hệ điều hành tiêu biểu Android - Màn hình cảm ứng LCD thuận tiện cho người dùng |
Chức năng in/ in mạng màu |
Tốc độ
| 28 trang/phút A4/Letter
|
Độ phân giải
| Lên tới 1200 x 1200 dpi
|
Ngôn ngữ in
| HP PCL 6, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows Client OS (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Discrete PCL6 Printer Driver |
Chức năng in 2 mặt | Có sẵn |
Chức năng Copy |
Tốc độ
| 28 trang/phút A4/Letter
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
| 8.4 giây
|
Độ phân giải
| 600 x 600 dpi
|
Copy liên tục
| 9999 tờ
|
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ
| 25 ~ 400%
|
Copy 2 mặt
| Có sẵn
|
Chức năng copy
| Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation; collation; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges; automatically detect color/mono; image Preview |
Chức năng Scan/ Scan mạng |
Tốc độ
| 45/47 trang/phút A4/Letter
|
Giao thức | TWAIN / SANE
|
Định dạng file
| Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chức năng Scan | Dual Scan |
Kiểu Scan | Scan to E-mail; Save-to-Network Folder; Save-to-USB drive; Send to Sharepoint; Send to FTP; Send to sFTP; Send to LAN Fax; Send to Internet Fax; Local Address Book; SMTP over SSL; Blank Page Removal; Edge Erase; Auto Color Sense; Compact PDF; Auto Straighten |
Chức năng Fax ( chức năng phải chọn thêm) |
Tốc độ fax
| 3s |
Bộ nhớ | 500 bản |
Độ phân giải | Up to 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi for received faxes only) |
Chức năng Fax
| Tự động quay số, gửi đa chức năng, chuyển tiếp Fax/Email/ SMB/FPT…. |