Tính năng chung
|
Công nghệ | LED, direct lit |
Công nghệ cảm ứng | IR (phương pháp phát hiện ngăn chặn tia hồng ngoại) |
Cổng kết nối PC | USB (2.0 compliant) (Type B) x 2 (Front x 1, Rear x 1) |
Điểm chạm | 20 điểm |
Kính bảo vệ | Độ giày: 4.0 mm (Approx) Cường lực: 130 cm*3 |
Độ phân giải | 3840 x 2160 (4K UHD) |
Màu hiển thị | 1.07 tỷ |
Điểm ảnh | 0.4296 mm (H) × 0.4296 mm (V) |
Độ sáng (Trung bình) | 400 cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1200:1 |
Góc nhìn | 178:178 độ (CR 10) |
Khu vực hoạt động khung hình | 1,649.7 x 927.9 mm (64-15/16" x 36-9/16") |
Tốc độ quét | 8ms |
Cổng vào máy tính |
Video | Analogue RGB (0.7 Vp-p) [75Ω], HDMI |
Đồng bộ hóa | Ngang/Dọc, đồng bộ trên màn hình (TTL: positive/negative) |
Ổ cắm | VESA DDC2B |
Hệ thống màu video | NTSC (3.58 MHz, 4,43 MHz), PAL, PAL60, SECAM |
Thiết bị đầu cuối vào | - Mặt trước: HDMI (HDCP2.2 compatible, HDR10 supported) x 1 - Mặt sau: PC analogue: Mini D-sub 15-pin x 1, HDMI (HDCP2.2 compatible, HDR10 supported) x 2, 3.5 mm-diameter mini stereo jack x 1, AV mini jack x 1, Component mini jack x 1, RS-232C D-sub 9pin x 1 |
Thiết bị đầu cuối ra | 3.5 mm-diameter mini stereo jack x 1, SPDIF x 1 |
Bộ nhớ | 1 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Cổng kết nối | - Mặt trước: USB port (2.0-compliant, main unit & OPS) x 1, - Mặt sau: LAN port (10BASE-T/100BASE-TX) x 1, USB port (2.0-compliant, main unit) x 2 - Wireless LAN: Wireless adapter) |
Khe cắm mở rộng | 19 V, 4.74 A (power supplied when expanding the functions with an optional part ) |
Công suất loa | 10 W + 10 W (TBD) |
Mounting | 4 points, 600 x 400 mm pitch, M8 screw |
Nguồn điện cho phép | 100V – 240 V AC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 460W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 5 ℃ đến 35 ℃ |
Độ ẩm | 20% to 80% RH |
Kích thước | 1,735 x 105 x 1,036 mm (68-5/16" x 4-1/8" x 40-13/16") |
Trọng lượng | 61 kg (134.5lbs) |
Bảo hành | 12 tháng |