Part number | 90NX06W1-M005Z0 |
Hãng sản xuất | Asus |
Chất liệu | Nhựa |
Nhu cầu | Nhân viên văn phòng, doanh nghiệp |
Chipset | Intel® |
Công nghệ (CPU) | Intel Core i7 |
Loại CPU | i7-1355U |
Tốc độ CPU | 1.7GHz |
Tốc độ CPU tối đa | 5GHz |
Số nhân CPU | 10 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 12M |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Số Ram | 1 x 8 GB |
Loại Ram | DDR4 |
Tốc độ buss Ram | 3200MHz |
Số khe Ram | RAM (onboard) + 1 khe |
Nâng cấp Ram tối đa | 48GB |
Card đồ họa (VGA) | Intel® UHD Graphics |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Loại màn hình | FHD |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 |
Độ sáng màn hình | 250nits |
Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
Màn hình Cảm ứng | Không |
Âm thanh | Âm thanh Dirac Loa tích hợp |
Bảo mật | Bảo mật và Bảo vệ mật khẩu người dùng HDD Bảo vệ BIOS bằng mật khẩu Trusted Platform Module (TPM) 2.0 Thiết lập mật khẩu người dùng BIOS Hỗ trợ Absolute Persistence 2.0 (Computrace) Cảm biến vân tay tích hợp với chuột cảm ứng Khóa Kensington Nano Security Slot™(6x 2.5mm) |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card |
Khe thẻ nhớ | 1 x Micro SD card reader |
Bàn phím laptop | Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ |
Webcam | Camera HD 720p với camera hồng ngoại hỗ trợ Windows Hello Với tấm che webcam vật lý Camera HD 720p |
PIN/Battery | 3Cell 42WHrs |
Phụ kiện đi kèm | adaptor |
Kích thước | 326.9 x 214.45 x 19.9mm |
Trọng lượng | 1.46 kg |
Bảo hành | 24 tháng |
Loại ổ cứng | M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 |
Cổng giao tiếp | 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4, up to 1920x1080/60Hz 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Dung lượng Ổ cứng | 512GB |
Dung lượng Ram | 8GB |