| Part number | 8D736PA |
| Hãng sản xuất | HP |
| Nhu cầu | Văn phòng, học sinh, sinh viên, cá nhân |
| Chipset | Intel® integrated SoC |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core i7 |
| Loại CPU | i7-1355U |
| Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 5.00 GHz |
| Số nhân CPU | 10 |
| Số luồng | 12 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Số Ram | 2 x 8 GB |
| Loại Ram | DDR4 |
| Tốc độ buss Ram | 3200 MHz |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 32GB |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
| Kích thước màn hình | 15.6 inch |
| Loại màn hình | FHD |
| Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 |
| Độ sáng màn hình | 250 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Dual speakers |
| Bảo mật | Không |
| Kết nối không dây | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
| Bàn phím laptop | Full-size, soft grey keyboard with numeric keypad |
| Webcam | HP True Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
| PIN/Battery | 3-cell, 41 Wh Li-ion polymer |
| Phụ kiện đi kèm | 45 W Smart AC power adapter, user guide |
| Kích thước | Minimum dimensions (W x D x H) 35.98 x 23.6 x 1.86 cm |
| Trọng lượng | 1.59 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Loại ổ cứng | PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| Cổng giao tiếp | 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC smart pin; 1 HDMI 1.4b; 1 headphone/microphone combo |
| Dung lượng Ổ cứng | 512 GB SSD |
| Dung lượng Ram | 16 GB |