Tính năng chung
 
-  Kiểu dáng: Để bàn
-  Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 7’’
-  Tốc độ in/ sao chụp: 31 bản/ phút
-  Khổ giấy: Max A3 – Min A5
-  Khả năng chứa giấy: 1,100 tờ ( 2 khay x 500 tờ và khay giấy tay 100 tờ)
-  Thời gian sưởi ấm máy: 20 giây.
-  Bộ nhớ: Chuẩn: 2 GB; Option: 250 GB HDD
-  Nguồn điện sử dụng: 220V-24 0V +/-20%, 50/60 Hz
-  Giao tiếp: USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T
-  Công suất: Tiết kiệm điện 1.45kw
-  Kích thước: 620 x 617 x 730 mm
-  Trọng lượng: 45 kg
 
Tính năng tiêu biểu
 
-  Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực.
-  Tái sử dụng mực thải.
-  Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy
-  Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề
-  Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử: 999 bộ
-  Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
-  Chụp nhiều trang vào 1 chèn trang,đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,…
 
Chức năng copy
 
-  Bản gốc: Tối đa A3
-  Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 4,3 giây
-  Sao chụp liên tục: 999 bộ
-  Độ phân giải: Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi, 600 x 300 dpi; In: 600 x 600 dpi
-  Cấp độ xám: Scan: 256 mức – In: 256 mức
-  Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh
-  Tỷ lệ định sẵn: 10 cấp độ (5 tăng + 5 giảm)
 
Chức năng in 
 
-  Độ phân giải: 1.200 x 600 dpi; 600 x 600 dpi
-  Hệ điều hành: Windows Sever® 2003/2008/2012, Windows Sever® 2003R2/2008 R2/ 2012 R2, Windows® XP, Windows  Vista®, Windows® 7, Windows® 8,  Mac OS x 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10
-  Ngôn ngữ in: Chuẩn PCL 6
-  Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX (NetWare), NetBEUI, EtherTalk (AppleTalk)
 
Chức năng scan
 
-  Phương thức scan: Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN)
-  Độ phân giải: Push scan: 100, 200, 300, 400, 600 dpi
                          Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi, 50 to 9.600 dpi thông qua cài đặt của người sử dụng
-  Định dạng tập in: PDF, TIFF, JPEG, XPS
-  Phần mềm: Sharpdesk
-  Kiểu Scan: Scan đến email/ desktop/FPT server/ SMB/ thẻ nhớ USB