Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch
- Tốc độ in/ sao chụp: 65 trang / phút (A4), 29 trang/ phút (A3)
- Khổ giấy: Max A3 – Min A6
- Khả năng chứa giấy: 650 tờ ( 1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ, Nâng cấp tối đa 6.300 tờ)
- Thời gian sưởi ấm máy: 15 giây
- Bộ nhớ: 5 GB, SDD 256 GB, chọn thêm SSD 512GB
- Nguồn điện sử dụng: 220V-240V ±10%, 50/60 Hz
- Giao tiếp: USB 2.0 (Tốc độ cao) , USB 3.0, 10Base-T/ 100Base-TX/ 1000Base-T, chọn thêm wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) BP-EB10
- Công suất: 1.84 kW
- Kích thước: 609 x 662 x 860 mm
- Trọng lượng: 70 kg
Chức năng tiêu biểu
- Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề
- Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (9999 bộ)
- Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động: có sẵn
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,…
Chức năng in mạng
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi
- Hệ điều hành: Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 8.1, Windows® 10, 11 . Mac OS 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15, 11,12
- Giao thức mạng: TCP/IP
- Phương thức in: LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail Printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD
- Ngôn ngữ in: Chuẩn PCL 6, Adobe® PostScript®3TM...
- Ngôn ngữ in : 80 phông cho PCL, 139 phông cho Adobe PostScript 3
Chức năng copy
- Bản gốc: Tối đa A3
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 3,5 giây
- Sao chụp liên tục: 9999 bộ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cấp độ xám: 256 mức
- Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh
- Tỷ lệ định sẵn: Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm)
- Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm)
Chức năng scan màu
- Phương thức scan: Push scan (qua bảng điều khiển), pull scan (TWAIN)
- Độ phân giải Push scan: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 to 9.600 dpi thông qua cài đặt của người sử dụng
- Định dạng tập in: TIFF, PDF, PDF/A-1a, PDF/A-1b, encrypted PDF, XPS, compact PDF, JPEG, searchable PDF, OOXML (pptx, xlsx, docx), text (TXT [UTE-8], rich text (PTF)
- Tốc độ scan (màu/trắng đen): 140 bản/phút (một mặt), 280 bản /phút (hai mặt)
- Kiểu Scan: Scan đến email/ desktop/FPT server/ network folder (SMB)/ USB drive/ local drive