Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Màn hình hiển thị 5 line LCD
- Tốc độ in/ sao chụp: 28 bản / phút
- Khổ giấy: Max A3 – Min A6
- Kết nối: USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, option: wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n
- Khả năng chứa giấy: 1,100 tờ (2 khay x 500 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 2,100 tờ.
- Thời gian sưởi ấm máy: 20 giây
- Bộ nhớ: 1GB
- Nguồn điện sử dụng: 220V±10%, 50/60 Hz
- Giao tiếp: USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX
- Điện năng tiêu thụ:Tối đa 1.45kw
- Kích thước: 599 x 608 x 743 mm
- Trọng lượng: 42 kg
Chức năng tiêu biểu
- Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex)
- Tự động chia bộ & sắp xếp bản sao điện tử
- Tự động chọn khổ giấy, khay giấy
- Chế độ tiết kiệm điện & mực
- Hệ thống tái sử dụng mực thải
- Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,..
Chức năng in mạng
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Hệ điều hành: Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Sever® 2016, Windows Sever® 2019, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS: 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15 (option)
- Ngôn ngữ in:Chuẩn: PCL6, chọn thêm: Adobe® PostScript®3TM...
- Giao thức mạng: TCP/IP
- Phương thức in: LPR, Raw TCP (port 9100), FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD
- Phông chữ sẵn có: 80 phông cho PCL, 136 phông cho PostScript 3 emulation
Chức năng copy
- Bản gốc: Tối đa A3
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 5,2 giây
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cấp độ xám: 256 mức
- Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh
- Tỷ lệ sao chụp định sẵn: Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm)
- Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm)
Chức năng scan màu
- Độ phân giải: Scan kéo ( qua ứng dụng TWAIN): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 đến 9.600 dpi qua tùy chọn người dùng
- Scan đẩy (thông qua bảng điều khiển): 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Định dạng tập in: PDF, TIFF, JPEG
- Tốc độ scan: 37 bản/ phút
- Kiểu scan : Scan đến email/ desktop/ FPT server/ netwwork folder (SMB)/ thể nhớ USB