Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Màn hình đa sắc, cảm ứng 10.1 inch
- Tốc độ: A4: 60 bản/phút.
A3: 28(27) bản/phút.
A3W: 26 bản/phút
- Khổ giấy: Max A3W – Min A5
- Khả năng chứa giấy: 650 tờ (1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 6,300 tờ.
- Thời gian khởi động máy: 18 giây
- Bộ nhớ: 5 GB, HDD: 500GB (option)
- Nguồn điện sử dụng: 220V- 240V ±10%, 50/60 Hz
- Giao tiếp: USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (chọn thêm (MX-EB18) (IEEE 802.11 b/g/n)
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 1.84kw
- Kích thước: 608 x 650 x 834 mm
- Trọng lượng: 64 kg
Tính năng tiêu biểu
- Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy.
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề
- Chế độ tự động xoay chiều bản chụp, chia bộ điện tử (999 bộ)
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,
Chức năng copy
- Bản gốc: Tối đa A3
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 3,5 giây
- Sao chụp liên tục: 9.999 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cấp độ xám: 256 mức
- Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh
- Tỷ lệ sao chụp định sẵn: Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm)
- Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm)
Chức năng in
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Hệ điều hành: Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Sever® 2016, Windows Sever® 2019, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS (chọn thêm MX-PK13) 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13,10.14
- Giao thức mạng: TCP/IP
- Phương thức in: LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail Printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD
- Ngôn ngữ in: Chuẩn: PCL6, chọn thêm: Adobe® PostScript®3TM...
- Phông chữ sẵn có: 80 phông cho PCL, 139 phông cho Adobe PostScript 3
Chức năng scan
- Độ phân giải: Scan kéo( qua ứng dụng TWAIN): 75,100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi...lên đến 9.600 dpi qua tùy chọn người dung. Scan đẩy (thông qua bảng điều khiển): 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Tốc độ scan: 80 bản/phút (màu/trắng đen)
- Định dạng file: PDF, TIFF, JPEG, XPS, OOXML...
- Kiểu Scan: Scan đến email/ desktop/ FPT server/ netwwork folder (SMB)/ thể nhớ USB/HDD
Chức năng Fax (cần chọn thêm MX-FX15)
- Phương thức nén: MH/ MR/ MMR/ JBIG
- Phương thức liên lạc: Super G3/G3
- Thời gian khởi động: Dưới 3 giây
- Bộ đếm: 33.600 bps to 2400 bps với chức năng gọi lại tự động.
- Độ phân giải: Từ chế độ chuẩn (203.2 x 97.8 dpi) đến chế độ cực nét (406.4 x 391 dpi)
- Khổ giấy: A3 to A5
- Bộ nhớ: 1GB
- Thang xám: Tương đương 256 mức