Tính năng chung
- Kiểu dáng: Desktop
- Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in: Tối đa. A3 (11" x 17"), Tối thiểu. A6*2 (5 1/2" x 8 1/2")
- Tốc độ in: A4: Tối đa. 24 ppm; A3: Tối đa. 12 (11) ppm
- Lượng trữ giấy chuẩn: Tiêu chuẩn: 350 tờ
- Lượng trữ giấy tối đa: Tối đa: 1,850 tờ
- Trọng lượng giấy: Khay thường: 55 g/m2 to 105 g/m2, Khay tay: 55 g/m2 to 200 g/m2
- Thời gian khởi động: 25 giây
- Bộ nhớ:Tiêu chuẩn: 64 MB, Tối đa: 448 MB
- Công sức tiêu thụ điện tối đa: Tối đa: 1.2 kW
- Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số:29 kg
- Kích thước :599 x 612 x 511 mm
- Bảng điều khiển: Custom LCD
- Nguồn điện: AC voltage ±10%, 50/60 Hz
Chức năng sao chép
- Khổ giấy: Tối đa. A3
- Thời gian sao chép lần đâu: A4: 6.4 giây
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Sao chép liên tục: Tối đa. 999 bản
- Tăng màu: Tương đương 256 levels
- Phạm vi thu phóng: 25% đến 400%
Chức năng in
- Giao diện: USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T*11/100Base-TX*11
- Độ phân giải (tương ứng): 600 x 600 dpi
- Giao thức mạng: TCP/IP
- Hỗ trợ OS: Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2016, Windows Server® 2019, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13, 10.14, 10.15
- Phông chữ: 80 fonts for PCL*14, 136 fonts for PostScript 3 emulation*15
Chức năng Scan
- Độ phân giải: Quét đẩy: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Quét kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi;
- Định dạng: TIFF, PDF, JPEG*9, BMP*10
- Điểm đến: Scan to e-mail/desktop/FTP server/USB drive.