Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Tốc độ in/ sao chụp: 20 bản / phút
- Khổ giấy: Max A3 – Min A6
- Khả năng chứa giấy: 350 tờ (01 khay x 250 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 1.850 tờ.
- Thời gian sưởi ấm máy: 25 giây
- Bộ nhớ: 64 MB, Có thể nâng cấp lên đến 448MB
- Nguồn điện sử dụng: 220V-240V ±10%, 50/60 Hz
- Giao tiếp: USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX
- Công suất: Tiết kiệm điện 1.2kw
- Kích thước: 599 x 612 x 511 mm
- Trọng lượng: 27.2 kg
Tính năng tiêu biểu
- Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề
- Chế độ tự động xoay chiều, chia bộ điện tử: 999 bộ.
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,…
Chức năng copy
- Bản gốc: Tối đa A3
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 6,4 giây
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cấp độ xám: 256 mức
- Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh
- Tỷ lệ sao chụp định sẵn: Hệ mét: 25,50,70,81,86,100, 115, 122, 141, 200, 400%, Hệ inch: 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
- Chuẩn giao tiếp: USB 2.0
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Chức năng in
- Ngôn ngữ in: SPLC (nén chuẩn của Sharp)
- Bộ nhớ: 256 MB
- Giao tiếp: 10Base-T/ 100Base-TX, USB 2.0
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Giao thức mạng: TCP/IP
- Hệ điều hành hổ trợ: Windows Sever® 2003, Windows Sever® 2003 R2, Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS* X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9 ( option).
Chức năng scan
- Độ phân giải scan: Pull scan ( qua ứng dụng TWAIN):75, 100, 150, 200,300, 400, 600 dpi; từ 50 đến 9.600 dpi qua cài đặt user.
- Scan USB: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Định dạng tập in PDF, TIFF, JPEG, BMP
- Giao thức: TWAIN, WIA
- Phần mềm hỗ trợ Scan: Button Manager, Sharpdesk (chọn thêm).