Tình năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Màn hình LCD màu, cảm ứng 10.1 inch
- Tốc độ in/ sao chụp: A4: 40 bản / phút
A3: 19 bản / phút
A3W: 18 bản / phút
- Khổ giấy: Max A3W – Min A5
- Khả năng chứa giấy: 650 tờ ( 1 khay x 550 tờ và khay giấy tay 100 tờ), nâng cấp lên đến 6,300 tờ.
- Thời gian sưởi ấm máy: 14 giây
- Bộ nhớ: 5 GB, HDD: 500GB ( Option)
- Nguồn điện sử dụng: 220V- 240V ±10%, 50/60 Hz
- Giao tiếp: USB 2.0 (Tốc độ cao) , 10Base-T/ 100Base-TX/1000Base-T
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 1.84kw
- Kích thước: 608 x 650 x 834 mm
- Trọng lượng: 64 kg
Chức năng copy
- Bản gốc: Tối đa A3
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 4.5 giây
- Sao chụp liên tục: 9.999 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cấp độ xám: 256 mức
- Tỷ lệ phóng to thu nhỏ: 25% - 400%, với từng 1% điều chỉnh
- Tỷ lệ sao chụp định sẵn: Hệ mét 10 (5 tăng/5 giảm), Hệ inch: 8 mức ( 4 tăng/ 4 giảm)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi; 9600 (tương đương) x 600 dpi
- Hệ điều hành: Windows Sever® 2008, Windows Sever® 2008 R2, Windows Sever® 2012, Windows Sever® 2012 R2, Windows Sever® 2016, Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, Mac OS 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11; 10.12; 10.13 (Option)
Chức năng in
- Ngôn ngữ in: Chuẩn: PCL6, Option: Adobe® PostScript®3TM
- Phương thức in: LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail Printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD
- Giao thức mạng: TCP/IP
Chức năng scan
- Độ phân giải: Scan kéo( qua ứng dụng TWAIN): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi...
- Scan đẩy (thông qua bảng điều khiển): 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Tốc độ scan: Max 80 ảnh/phút (màu/trắng đen)
- Định dạng file: PDF, TIFF, JPEG, XPS, OOXML...
- Phần mềm hỗ trợ Scan: Sharpdesk ( chọn thêm)
- Kiểu Scan: Scan đến email/ desktop/ FPT server/ netwwork folder (SMB)/ thể nhớ USB
Chức năng Fax ( chọn thêm)
- Phương thức nén: MH/ MR/ MMR/ JBIG
- Phương thức liên lạc: Super G3/G3
- Thời gian khởi động: Dưới 3 giây
- Bộ đếm: 33.600 bps to 2400 bps
- Độ phân giải: 203.2 x 97.8 dpi
- Khổ giấy: A3 to A5
- Bộ nhớ: 1GB