Tính năng chung
- Tính năng: Chức năng in một mặt A4
- Màn hình: Màn hình cảm ứng màu LCD 2.4 inch
- Kích thước giọt mực in tối thiểu: 3.8 pl
- Khay giấy ra: 150 tờ
- Khổ giấy: A4
- Tốc độ in ISO 24734: Một mặt/hai mặt: 25 ảnh/phút, Một mặt/hai mặt: 16 ảnh/phút
- Tốc độ in tối đa: 34 trang / phút
- Độ phân giải in: 1200 x 2400 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 4.8 giây
- Hệ điều hành: Windows XP/ Vista/ 7/ 8/ 8.1/ 10, 11, Windows Server 2003/ 2008/ 2012/ 2016/ 2019/ 2022, Mac OS X 10.9.5 hoặc mới hơn, macOS 11 hoặc mới hơn
- Kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi (802.11 b/g/n), Wi-Fi Direct
- In di động và đám mây: Epson Smart Panel, Epson Email Print, Remote Print Drive
- Giao thức mạng: TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD
- Ngôn ngữ máy in: ESC / P-R
- Các giao thức quản lý mạng: SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD
- Nguồn điện: 220-240V, 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: 0.18 kW/h
+ Đang hoạt đông: 9.8 W
+ Chế độ chờ: 1.1 W
+ Chế độ ngủ: 0.2 W
- Kích thước (DxRxC): 425mm x 353mm x 357mm
- Khối lượng: 15kg