Tính năng chung
- Chức năng: In, Copy, Scan,
- Màn hình: Màn hình LCD màu 2.4"
- Tốc độ in : ISO 24734, A4 (Black / Colour): 16 / 9 Trang/phút ( 1 mặt); 6 / 4 trang/phút (2 mặt)
- Khay giấy vào: 1 khay x 250 tờ, khay phía sau 20 tờ . Nắp ADF: 30 Tờ
- Khay giấy ra: Tối đa 50 tờ
- Khổ giấy in: A4
- Các cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct
- Giao thức kết nối: TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Quản lý giao thức kết nối: SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD
- Dung lượng mực: Đen : 7,500 pages, Màu : 6,000pages
- Điện năng tiêu thụ: 12W
- Trọng lượng: 6.7 kg
- Kích thước: 375mm x 347mm x 231mm
Chức năng in
- Tốc dộ in: ISO 24734, A4 (Black / Colour): 15 / 8 Trang/phút ( 1 mặt); 6 / 4 trang/phút (2 mặt)
Tối đa : 33 tờ
- Công nghệ in: PrecisonCore Printhead
- Độ phân giải: Tối đa 4800 x 1200 dpi
- Tốc độ in trang đầu tiên: 9 / 15 giây
- Ngôn ngữ in: ESC/P-R, ESC/P Raster
- Tự động in hai mặt: Có
Chức năng Copy
- Tốc độ: 11 trang / 5 trang (A4)
- Sao chụp liên tục: 99 bản
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khổ giấy tối đa: Legal
Chức năng Scan
- Loại Scan: Quét hình ảnh qua mặt phẳng
- Dạng Scan: CIS
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Tốc độ scan: Chuẩn ( 200dpi): 12 giây (mặt phẳng)
Màu ( 200dpi) : 27 giây (mặt phẳng)
- Kích thước Scan: 216 x 297 mm (8.5 x 11.7")