Tính năng chung
- Kiểu in: Máy in phun màu
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax với nắp ADF
- Công nghệ in : Piezoelectric Printhead
- Màn hình: 1.44” Colour LCD Screen
- In 2 mặt: không
- Tốc độ in: 10 trang/ phút. Tối da: 33 trang
- Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 dpi
- Số khay giấy: 1 khay
- Khay chứa giấy vào : 100 tờ A4. Nắp ADF: 30 tờ
- Khay giấy ra: 30 trang
- Kích cỡ giấy: 215.9 x 1200mm
- Khổ giấy: Legal (8.5 x 14"), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7", 5 x 8", 4 x 6", Envelopes: #10, DL, C6
- Kết nối: USB 2.0, Wi-Fi , Wi-Fi Direct
- Giao thức mạng: TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Quản lý giao thức mạng: SNMP, HTTP, DHCP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD
- Phần mềm in: Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Mac OS X 10.6.8 or later
- Nguồn điện: 220-240V, 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: Đang hoạt đông: 12 W
Chế độ tắt: 0.2 W
Chế độ ngủ: 0.7 W
- Công suất in: Trắng đen: 4.500 tờ
Màu: 7.500 tờ
- Kích thước: 375mm x 347mm x 169mm
- Khối lượng: 5.0kg
Chức năng in
- Khổ giấy: A4
- Tốc độ in (Black/ Color) : 10 trang / 5 trang
Tối da: 33 trang
- Thời gian in bản đầu tiên: 10 giây ( Black), 16 giây ( Color)
- Ngôn ngữ in: ESC / P-R, ESC/P Raster
Chức năng copy
- Tốc độ: 7 trang/phút ( Black)
3 trang/phút ( Color)
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Phóng to / thu nhỏ: 25 – 400%
- Sao chụp liên tục: 99 bản
- Khổ giấy: Legal
Chức năng scan
- Kiểu scan: scan qua mặt phẳng
- Loại Scan: CIS
- Thời gian scan: Chuẩn (200dpi): 12 giây (mặt phẳng)
Màu (200dpi): 29 giây (mặt phẳng)
- Độ phân giải: 1200 dpi x 2400 dpi
- Kích cỡ giấy: 216 x 297mm
Chức năng Fax (cần chọn thêm)
- Tốc độ: 33.6kbps, 3 giây/trang
- Bộ nhớ/bộ nhớ trang: 1MB/ 100 trang
- Độ phân giải: 200 x 200 dpi
- Khổ giấy: Letter, A4, Legal
- Bộ đếm/ Nhóm: 100 số/ 99 nhóm