Tính năng chung
- Kiểu in: Máy in phun
- In 2 mặt: không
- Màn hình: 2 Line LCD
- Phương thức in : Bi-directional printing, Uni-directional printing
- Độ phân giải tối đa: 1440 dpi x 720 dpi
- Số khay giấy: 1
- Khay chứa giấy vào : 100 tờ A4
- Khay giấy ra: 30 tờ A4
- Kích cỡ giấy: 215.9x1117.6mm (8.5 x 44")
- Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, 10x15cm(4x6"), 13x18cm(5x7"), 9x13cm(3.5x5"), Letter (8.5x11"), Legal (8.5x14"), Half Letter (5.5x8.5"),13x20cm (5x8"), 20x25cm (8x10"), 16:9 wide size, 100x148mm Envelopes: #10(4.125x9.5"), DL (110x220mm), C6 (114x162mm)
- Kết nối: USB 2.0, 100BASE-TX / 10BASE-T
- In di động: Epson iPrint
Nắp ADF
- Khổ giấy: A4, US Letter, Legal size
- Khả năng chứa giấy: 30 trang
- Công suất tiêu chuẩn: 6000 trang/ tháng
- Nguồn điện: 220-240V, 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: Đang hoạt đông: 4.0 W
Chế độ tắt: 0.3 W
Chế độ ngủ: 1.8 W
Chức năng in
- Khổ giấy: A4
- Tốc độ: 34 trang/phút
Chức năng copy
- Tỉ lệ phóng to thu nhỏ: 25 – 400%, mặc định
- Sao chụp liên tục: 99 bản
Chức năng scan
- Loại scan: scan qua mặt phẳng/ scan màu
- Cảm biên Scan: CIS
- Tố độ scan: 300dpi: 2,2 giây/bản hoặc 7 giây/bản
600dpi: 2.4 giây/bản hoặc 12.7 giây/bản
1200dpi: 8.5 giây/bản hoặc 25.4 giây/bản
- Độ phân giải: 1200 dpi x 2400 dpi
- Kích cỡ giấy: 216 x 297mm (8.5 x 11.7")