Tính năng chung
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax with ADF
- Màn hình: Màn hình cảm ứng LCD 4,3
- Tốc độ in ISO/IEC 24735: 25 ipm (A4) (Một mặt); 16 ipm (2 mặt)
- Tối đa : 32 ipm
- Khay giấy vào: 2 x 250 tờ, khay phía sau 50 tờ
- Khay giấy ra: Tối đa 145 tờ
- Khổ giấy in: A3
- Các cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct (8 connections),
- Loại mực: Gốc dầu CMYK
- Dung lượng mực: Dạng chai
Đen : 7,500 pages
Màu : 6,000pages
- Lượng trang in trung bình/tháng: 200 - 3,300 pages
- In từ thiết bị di động: Có
- Điện năng tiêu thụ: 21W
- Trọng lượng: 20.2 kg
- Kích thước: 515mm x 500mm x 350mm
Chức năng in
- Công nghệ in: PrecisionCore Printhead
- Độ phân giải: 4800 x 2400 dp
- Tốc độ in trang đầu tiên: 5.5 giây ( 1 mặt); 11 giây (2 mặt)
- Ngôn ngữ in: ESC / P-R; PCL5 / PCL6 / PostScript3 / PDF (ver1.7)
- Tự động in hai mặt: Có
Chức năng Copy
- Tốc độ (A4) (Trắng đen& Màu): Mặt phẳng: 23 trang
Nắp ADF: 22 trang (1 ặt); 15 trang ( 2 mặt)
- Sao chụp liên tục: 999 bản
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Mức phóng to: 25 – 400 %
Chức năng Scan
- Loại scan: Sacn màu từ mặt phẳng
- Dạng Scan:CIS
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Đặc điểm Scan: Scan to Memory Device, Scan to Network Folder / FTP, Scan to Email, Scan to Computer (Epson ScanSmart), Scan to Computer (WSD).
- Kích thước scan: 297 x 431.8mm