Tính năng chung
Nắp ADF
- Phương thức nhập giấy: Thủ công
- Định lượng giấy: 52-128 g/m2
- Khả năng chưa giấy: 50 tờ ( 80 g/m2)
- In 2 mặt: Có sẵn
Khay tay
- Số khay giấy: 2 khay ( 1 khay trước, 1 phía sau)
- Trữ lượng giấy: Giấy vào: 335 tờ (Khay 1: 250 tờ, khay phía sau: 85 tờ ) tối đa 1.835 tờ.
- Giấy ra: 250 tờ
- Khổ giấy: A6, A5, A4, A3, A3+, A3, Executive, Letter, 8.5 x 13 in, Indian-Legal, Legal, B6, B5, B4, 100 x 148 mm, 3.5 x 5 in, 4 x 6 in, 5 x 7 in, 5 x 8 in, 8 x 10 in, 16:9 wide,
16K 195 x 270 mm, 8K 270 x 390 mm, Envelopes: #10, DL, C6, C4
- Kích thước giấy: A3+, 329 x 1200 mm (12.95 x 47.24”)
- Giao diện: USB 3.0
- Kết nối: Ethernet (1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T), Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n),
Wi-Fi Direct
- Giao thức mạng: TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Giao thức mạng in: LPD, IPP, PORT9100, WSD
- Giao thức quản lý mạng: SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD
- Tính năng bảo mật: Limit Access Function, PIN No. Certification, LDAP Address Book, IP Address Filtering, Panel Admin Mode
- In di động: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud, Apple AirPrint
- Màn hình: 5.0 inch / 12.7cm TFT Colour LCD
- Phần mềm in: Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10, Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019, Mac OS X 10.6.8 or later
- Nguồn điện sử dụng: 220 – 240V; 50 - 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 0.3 KWh
- Kích thước máy (DxRxC): 621mm x 650mm x 641mm
- Khối lượng: 59,7 kg
Chức năng in
- Phương thức in: PrecisionCoreTM Print Head
- Cấu hình đầu phun: Gồm 8 đầu phun cho mỗi màu (Đen, Lục lam, Đỏ tươi, Vàng)
- Cách thức in: In 1 chiều, In 2 chiều
- Độ phân giải: tối đa 4.800 x 1.200 dpi (với Công nghệ giọt có kích thước thay đổi)
- In 2 mặt: Có sẵn
- Thể tích giọt mực in tối thiểu: 4.6pl
- Tốc độ in: Tối đa: 35 trang/phút ( Trắng/đen).
A4 (in 1 mặt): 25 /24 trang/phút (đen/màu)
A4 (in 2 mặt): 17/16 trang/phút (đen/màu).
A3(in 1 mặt): 13 trang/phút (đen/màu).
A3 (in 2 mặt): 11 trang/phút (đen/màu).
- Thời gian in trang đầu tiên: 5.5 giấy ( đen/màu)
- Ngôn ngữ in: ESC/P-R
- Nhận dạng ngôn ngữ in: PCL5 / PCL6 / PostScript3 / PDF (ver1.7)
- Bộ nhớ: 3,072 MB
- Hiệu suất in: Tối đa 75,000 bản in/tháng
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 đến 10,000 bản/tháng
Chức năng copy
- Tốc độ copy: A4 (in 1 mặt): 23/22 trang (đen/màu)
A4 (in 1 mặt - ADF): 21 trang (đen/trắng).
A4 ( in 2 mặt – ADF): 15 trang (đen/trắng).
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Tỉ lệ phóng to thu nhỏ: 25 - 400%, Auto Fit Function
- Khổ sao chụp: A3, B4, Legal, Indian-Legal, 8.5x13in, Letter, A4, A5, B6, A6, 16K, 8K, 13x18cm, HV 16:9 Wide, 10x15cm, #0, DL, C4, C6
- Khổ giấy tối đa: A3
Chức năng scan
- Loại scan: Scan màu
- Loại cảm biến scan: Mono CIS
- Tốc độ scan (A4 Landscape, Flatbed /ADF Simplex / ADF Duplex): - Chuẩn: 4.0 sec / 25 ppm / 45 ipm
- Màu: 5.0 sec / 25 ppm / 45 ipm
- Độ phân giải: 1,200 x 2,400 dpi
- Kích thước scan tối đa: 297.18 x 431.8 mm (11.7 x 17”)
- Độ sâu của độ phủ: Màu: 30-bit input, 24-bit output
Độ xám: 10-bit input, 8-bit output
Đen/Trắng: 10-bit input, 1-bit output
- Phương thức Scan: Scan to Memory Device, Scan to Network Folder/FTP, Scan to Email, Scan to Computer (Document Capture Pro), Scan to Computer (WSD)
Chức năng Fax ( chọn thêm)
- Phương thức FAX: Walk-up black-and-white and colour fax capability
- Bộ nhớ :6 MB, Page memory up to 550 pages (ITU-T No.1 chart)
- Chế độ sửa đổi: ITU-T T.30
- Tốc đọ FAX: Lên đến 33.6kbps, Approx. 3sec/page
- Độ phân giải: - Đen/ trắng: Standard: 8pels/mm x 3.85lines/mm, Fine: 8pels/mm x 7.7lines/mm, Super Fine: 8pels/mm x 15.4lines/mm, Ultra Fine: 16pels/mm x 15.4lines/mm
- Màu: Fine: 200 x 200 dpi, Photo: 200 x 200 dpi
- Kích thước giấy truyền: A5 to A3/Ledger
- Khổ giấy nhận: HLT, A5, B5, A4, LT, LGL, B4, 11 x 17in, A3