Tính năng chung
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax with ADF
- Màn hình: Màn hình cảm ứng LCD 2.7
- Tốc độ in : - ISO 24734, A4 (Black / Colour): 17 / 9 Trang/phút ( 1 mặt); 7 / 5 trang/phút (2 mặt)
- ISO 24734, A3 (Black / Colour): 3 / 2 trang/phút ( 1 mặt)
- Khay giấy vào: 1 khay x 250 tờ, khay phía sau 20 tờ
- Khay giấy ra: Tối đa 50 tờ
- Khổ giấy in: A3
- Các cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct
- Giao thức kết nối: TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Quản lý giao thức kết nối: SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD
- Dung lượng mực: Đen : 7,500 pages, Màu : 6,000pages
- Điện năng tiêu thụ: 12W
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Kích thước: 498mm x 368mm x 245mm
Chức năng in
- Tốc dộ in: - ISO 24734, A4 (Black / Colour): 17 / 9 Trang/phút ( 1 mặt); 7 / 5 trang/phút (2 mặt)
- ISO 24734, A3 (Black / Colour): 3 / 2 trang/phút ( 1 mặt)
- Tối đa : 38 ipm
- Công nghệ in: PrecisonCoreTM Printhead
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
- Tốc độ in trang đầu tiên: 10 / 16 giây ( 1 mặt) ; 17 giây / 25 giây ( 2 mặt)
- Ngôn ngữ in: ESC / P-R
- Tự động in hai mặt: Có
Chức năng Copy
- Tốc độ: 11 trang / 5 trang (A4)
- Sao chụp liên tục: 99 bản
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Mức phóng to: 25 – 400 %
- Kích cỡ giấy: Legal
Chức năng Scan
- Loại Scan: Quét hình ảnh qua mặt phẳng
- Dạng Scan: CIS
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Tốc độ scan: - Chuẩn ( 200dpi): 13 giây
- Màu ( 200dpi) : 28 giây
- Kích thước scan: 216 x 356 (mm)
Chức năng Fax ( option)
- Loại Fax: Walk-up Black-and-white and Colour Fax Capability
- Bộ nhớ: 1.1MB
- Tốc độ Fax : Up to 33.6 kbps, Approx. 3 sec/page
- Độ phân giải: Up to 200 x 200 dp
- Size giấy vào: - Mặt phẳng: B5, A5, A4, Letter, Legal
- ADF: A4, Letter, Legal
- Size giấy nhận: B5, B4, A5, A4, Letter, Legal, A3