Tính năng chung
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax with ADF
- Màn hình: Màn hình cảm ứng LCD 4,3
- Tốc độ in : 25 ipm (A4) (Một mặt); 16 ipm (2 mặt). Tối đa : 32 ipm
- Khay giấy vào: 2 x 250 tờ, khay phía sau 50 tờ
- Khay giấy ra: Tối đa 125 tờ
- Khổ giấy in: A3
- Các cổng kết nối: USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct
- Giao thức kết nối: TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Quản lý giao thức kết nối: SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD.
- Loại mực: Dạng chai
- Dung lượng mực: Đen : 7,500 pages, Màu : 6,000pages
- Lượng trang in trung bình/tháng: 200 - 3,300 pages
- Lượng in tối đa/tháng: 66,000 tờ
- Hỗ Phần mềm quản lý người dùng EPA: Có
- In từ thiết bị di động: Có
- Điện năng tiêu thụ: 19W
- Trọng lượng: 20,7 kg
- Kích thước: 515mm x 500mm x 350mm
Chức năng in
- Tốc dộ in: : A4: 25 trang (Một mặt); 16 trang (2 mặt). Tối đa : 32 ipm
A3: 13 Trang (1 mặt); 10 trang ( 2 mặt)
- Công nghệ in: PrecisonCoreTM Printhead
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
- Tốc độ in trang đầu tiên: 5.5 giây ( 1 mặt)
- Ngôn ngữ in: ESC/P-R, ESC/P Raster
- Tự động in hai mặt: Có
Chức năng Copy
- Tốc độ (Trắng đen& Màu): 23 trang (A4) (Một mặt/ Hai mặt)
- Sao chụp liên tục: 999 bản
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Mức phóng to: 25 – 400 %
- Khổ giấy: A3
Chức năng Scan
- Kiểu scan: Sacn màu qua mặt phẳng
- Dạng Scan: CIS
- Độ phân giải: 1200 x 2400 dpi
- Kích thước scan: 297 x 431.8 (mm)
- Tốc độ scan: Mặt phẳng: 26 trang, ADF: 9 trang
Chức năng Fax (cần chọn thêm)
- Tốc độ: 33.6kbps, 3 giây/trang
- Bộ nhớ/bộ nhớ trang: 6MB/ 550 trang
- Độ phân giải: 200 x 200 dpi
- Khổ giấy: A5 đến A3/ Ledger
- Bộ đếm/ Nhóm: 200 số/ 199 nhóm