Tính năng chung
- Màn hình: Cảm ứng màu 9 inch
- Tốc độ: 75 ipm (A4) (Một mặt/ Hai mặt)
- Bộ nhớ: 320GB
- Công suất khay nạp tài liệu tự động: 150 tờ
- Khay giấy vào:4 x 550 tờ + khay tay: 150 tờ
- Khay giấy ra: 550 tờ
- Khổ giấy: Max A3 – A6
- Kết nối: USB 3.0, Ethernet, Wi-Fi, Wi-Fi Direct; TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Hệ điều hành tương thích: Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 ; Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Mac OS X 10.6.8 or later
- In di động và từ xa: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud; Mopria Print Service.
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 674 x 757 x 1.243 mm
- Trọng lượng: 177.7 kg
- Điện năng tiêu thụ: - Đang hoạt động: 160W
- Chế độ chờ: 76W
- Chế độ ngủ: 1.1W
Tính năng tiêu biểu
- Công nghệ không nhiệt PrecisionCore®, vòi phun tự động cảm biến nên độ in chính xác cao hơn.
- Tính năng bảo mật cao.
- Chế độ tiết kiệm điện năng, bảo vệ môi trường do ít sử dụng bộ phận thay thế (vật tư tiêu hao) hơn máy in laser.
Chức năng in
- Công nghệ in: PrecisionCoreTM Line Head Inkjet Technology
- Độ phân giải: 600 x 2400 dpi
- Tốc độ in (Trắng đen& Màu): - A4: 75 ipm (Một mặt/ Hai mặt)
- A3: 45 ipm (Một mặt), 25 hình/phút (Hai mặt)
- Tốc độ in trang đầu tiên: 5.5 giây
- Ngôn ngữ in: ESC / P-R; PCL5 / PCL6 / PostScript3 / PDF (ver1.7
- Tự động in hai mặt: Có
Chức năng Copy
- Tốc độ (Trắng đen& Màu): 75 ipm (A4) (Một mặt/ Hai mặt)
- Sao chụp liên tục: 9,999 bản
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Mức phóng to: 25 – 400 %
Chức năng Scan
- Dạng Scan: CIS
- Tốc độ Scan: - A4: 60 trang/phút; 110 hình/phút
- A3: 30 trang/phút
- Thời gian scan: A4 Landscape: 3.7 giây, A3: 4.7 giây
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Đặc điểm Scan: Scan to Memory Device, Scan to Network Folder/FTP, Scan to Email, Scan to Computer (Document Capture Pro / Document Capture Pro Server), Scan to Computer (WSD)
Chức năng Fax (cần chọn thêm)
- Tốc độ: 33.6kbps, 3 giây/trang
- Bộ nhớ/bộ nhớ trang: 6MB/ 550 trang
- Độ phân giải: - Đen & Trắng: Standard: 8pels/mm x 3.85lines/mm, Fine: 8pels/mm x 7.7lines/mm, Super Fine: 8pels/mm x 15.4lines/mm, Ultra Fine: 16pels/mm x 15.4lines/mm
- Màu: Fine: 200 x 200 dpi, Photo: 8pels / mm x 7.7lines / mm
- Khổ giấy: A5 đến A3/ Ledger
- Bộ đếm/ Nhóm: 2000 số/ 200 nhóm