Tính năng chung
- Màn hình: Màn hình màu LCD 9 inch
- Dung lượng ổ cứng (HDD): 320GB
- Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động (ADF): 150 tờ (80 g/m2)
- Khay giấy vào: 4 x 550 tờ + khay tay : 150 tờ
- Khay giấy ra: 700 tờ
- Khổ giấy: A3 – B6
- Kết nối: USB 3.0, Ethernet (1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T), Wi-Fi (IEEE 802.11b/g/n), Wi-Fi Direct
- Nguồn điện: 100 – 240V, 50 – 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: Hoạt động: 170W; chế độ chờ: 76W; chế độ ngủ: 1.1W; tắt nguồn: 0.1W
- In di động và từ xa: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud; Mopria Print Service
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 674 x 757 x 1.243 mm
- Trọng lượng: 177.1 kg
Tính năng tiêu biểu
- Công nghệ không nhiệt PrecisionCore ,vòi phun tự động cảm biến nên độ in chính xác cao hơn.
- Tính năng bảo mật cao.
- Chế độ tiết kiệm điện năng, bảo vệ môi trường do ít sử dụng bộ phận thay thế (vật tư tiêu hao) hơn máy in laser.
Chức năng in
- Công nghệ in: Công nghệ in phun bằng đầu phun PrecisionCoreTM
- Độ phân giải: 600 x 2400 dpi
- Tốc độ in : A4: 100 trang/phút̴
A3: 54 trang/phút
- Tốc độ in trang đầu tiên: 5 giây
- Ngôn ngữ in: PCL5/ PCL6/ PostScript3/ PDF (ver1.7)
- Giao thức mạng: TCP/IPv4, TCP/IPv6
- Giao thức in qua mạng: LPD, IPP, PORT9100, WSD
- Quản lý mạng: SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP/ Vista/7/8/8.1/10, Windows Server 2003/2008/2012/2016/2019, Mas OS x 10.6.8 hoặc mới hơn
- Tự động in hai mặt: Có
Chức năng Copy
- Tốc độ (đen trắng và màu): 100 trang/phút (A4)
- Sao chụp liên tục: 9999 bản
- Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Mức phóng to: 25 – 400 %, chức năng tự động căn chỉnh
Chức năng Scan
- Dạng Scan: CIS
- Tốc độ Scan A4: 60 trang/phút; 110 ảnh/phút
A3: 30 trang/phút
- Thời gian scan bản đầu tiên : A4: 3.7 giây, A3: 4.7 giây
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Đặc điểm Scan: Scan vào thiết bị bộ nhớ, Scan vào thư mục kết nối mạng/FTP, Scan đến email, scan vào máy tính (Document Capture Pro/ Document Capture Pro Server ), Scan vào Document Capture Pro Server, Scan vào máy tính (WSD)
Chức năng Fax (chức năng chọn thêm)
- Loại fax: Khả năng gửi fax đen trắng và màu
- Bộ nhớ nhận/ Bộ nhớ trang: 6MB, bộ nhớ trang tối đa 550 trang
- Tốc độ fax: Tối đa 33.6kb/giây, ̴ 3 giây/trang
- Độ phân giải fax: - Đen trắng: Tiêu chuẩn: 8 pel/mm x 3.85 line/mm, mịn: 8 pel/mm x 7.7 line/mm, siêu mịn: 8 pel/mm x 15.4 line/mm, cực mịn: 16 pel/mm x 15.4 line/mm
- Màu: Mịn: 200 x 200 dpi, ảnh: 8 pel/mm x 7.7 line/mm
- Khổ giấy: A5 đến A3/Ledger
- Khổ giấy nhận: HLT, A5, B5, A4, LT, LGL, B4, 11 x 17, A3
- Gọi nhanh/ Gọi nhóm: Tối đa 2000 số, 200 nhóm
- Đặc điểm của fax: Gửi fax qua PC (truyền/nhận), quay số tự động, quay số một chạm, sổ địa chỉ, hạn chế truyền (50 trường hợp), fax cho nhiều người (chỉ đen trắng), nhận theo vòng, xem trước bản fax, gửi fax đến email, nhận fax vào bộ nhớ, gửi fax vào thư mục