Tính năng chung
- Màn hình: LCD màu 2.4 inch
- Công nghệ in: PrecisionCore Printhead
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
- Tốc độ (Đen trắng/ Màu): 34 trang/phút (A4), 24 hình/phút (Một mặt): 15 hình/phút (Hai mặt)
- Thời gian in hình đầu tiên: 4.8 giây
- Ngôn ngữ in :ESC/P-R; PCL5c, PCL6, Compatible with PostScript Level 3, PDF (ver1.7)
- Công suất in trong tháng: 45,000 trang
- Tự động in hai mặt: Có sẵn (A4)
- Kết nối: USB 2.0; Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct, NFC
- In di động: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Drive
- Giải pháp in di động khác: Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
- Khay giấy vào: 250 tờ + 50 tờ giấy bóng ảnh ; khay tay: 80 tờ
- Khay giấy ra: 150 tờ + 20 tờ giấy bóng ảnh
- Trọng lượng giấy ảnh Media: 80 g/m2
- Khổ giấy: A4 – B6
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 425 x 535 x 357 mm
- Trọng lượng: 15.3 kg
- Hệ điều hành tương thích: Windows XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10, Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016, Mac OS X 10.6.8 or later
- Chức năng bảo mật: Panel Admin Mode, IP Address Filtering, PIN No.Certification
- Công suất tiêu thụ: - Đang hoạt động: 22W
- Chế độ chờ: 7.0W
- Chế độ ngủ: 1.2W
Tính năng tiêu biểu
- Công nghệ không nhiệt PrecisionCore®, vòi phun tự động cảm biến nên độ in chính xác cao.
- Tính năng bảo mật cao các thông tin.
- Chế độ tiết kiệm điện năng, bảo vệ môi trường do ít sử dụng bộ phận thay thế (vật tư tiêu hao) hơn máy in laser.