Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Màn hình định sẵn (4 Line LCD)
- Bộ vi xử lý: 600MHz
- Bộ nhớ: 512MB
- Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 Device; Ethernet 10/100/ Base TX
- Tương thích: Windows, Linux
- Kích thước (W x D X H): 560 x 583 x 505 mm
- Trọng lượng: 30 kg
- Khay chứa giấy: 1 x 250 tờ, khay tay 100 tờ, nâng cấp tối đa: 600 tờ
- Khay chứa giấy ra: 250 tờ
- Định lượng Mực: 7.400 bản
- Định lượng Drum: 80.000 bản
- Nguồn điện: 220V-240V, 50/60Hz
- Điện năng tiêu thụ: 580 watts (Active Printing), 80watts (Ready), 0.7 watts (Sleep), 0.2 watts (Off)
- Số lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 2000 – 5000 bản/tháng , tối đa mỗi tháng: 50.000 bản/tháng
Tính năng tiêu biểu
- Chức năng tự động đảo mặt bản sao/in hai mặt (Duplex): có sẵn
- Chức năng tự động đảo mặt bản gốc (ADF: 100 tờ): có sẵn
- Tự động chọn khổ giấy, khay giấy
- Hệ thống tái sử dụng mực thải.
- Hệ thống lấy giấy hiệu suất cao, giảm tối đa vấn đề kẹt giấy,..
Chức năng in
- Tốc độ: 24 trang/phút A4/Letter
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Thời gian in trang đầu tiên: 7,7 giây
- Chức năng in 2 mặt tự động: Có sẵn
- Khổ giấy: A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216 x 340 mm
Chức năng copy
- Tốc độ: 24 trang/phút A4/Letter
- Thời gian bản copy đầu tiên: 7.1 giây
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ: 25 ~ 400%
- Copy liên tục: 999 bản
- Copy 2 mặt: Có sẵn
Chức năng Scan
- Tốc độ: 33 trang A4/phút (scan trắng đen và màu)
- Công nghệ Scan: Type: Flatbed, ADF
- Technology: Digital-CMOS Image Sensors (D-CIS)
- Độ phân giải: 4800 x 4800 dpi
- Định dạng file scan: PDF, JPEG, TIFF
- Tính năng scan tiêu chuẩn: Scan to E-mail (SMTP over SLL); Send to FTP; Send to SMB; Local Address Book; SMTP over SSL/TLS