Tính năng chung
- Kiểu dáng: Để bàn
- Màn hình: Điều khiển cảm ứng màu 8.0”
- Tốc độ in/ sao chụp : 60 bản / phút
- Khổ giấy: Max A3 – Min B5
- Khả năng chứa giấy: 1.140 tờ ( 2 khay x 520 tờ và khay giấy tay 100 tờ)
- Định lượng giấy: Khay giấy thường: 60 – 300 g/m2
- Khay tay: 60 – 300 g/m2
- Khả năng chứa giấy ADF: 100 tờ
- Bộ vi xử lý: 1.2 GHz
- Bộ nhớ:Chuẩn: 7GB (Copy/in);
- Ổ cứng: 2 ổ cứng 500GB
- Nguồn điện sử dụng: 220 – 240V ±10%, 50/60 Hz
- Giao tiếp: 3 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Công suất: Tối đa 998W (220V-240V)
- Kích thước: 585 x 764.3 x 883.7mm
- Trọng lượng: 84.3 kg
- Định lượng Mực: 69.000 bản
- Định lượng Drum: 300.000 bản
- Số lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 100.000 bản/tháng, tối đa: 300.000 bản/tháng
Chức năng tiêu biểu
- Tự sấy, Tự tắt nguồn, Chế độ tiết kiệm mực.
- Tái sử dụng mực thải.
- Tài khoản sử dụng cá nhân (1000 tài khoản).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động: 999 bộ.
- Tự động chọn khay giấy, chọn khổ giấy
- Tự động chuyển đổi khay giấy, canh và dời lề
- Thu phóng 2 chiều, copy 2 mặt
- Chụp nhiều trang vào 1, chèn trang, đặt, chụp thẻ, xóa góc, xóa cạnh,…
Chức năng Copy
- Bản gốc: Tối đa A3
- Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 5.9 sec
- Sao chụp liên tục: 9999 tờ
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Mức phóng thu: 25%- 400%
Chức năng in
- Tốc độ : 60 trang/phút A4
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi reduced speed
- Thời gian bản in đầu tiên: 6.3 giây
- Hệ điều hành: Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS macOS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows Vista all 32bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows XP SP3 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.)
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX (NetWare), EtherTalk (AppleTalk)
- Giao thức in: LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 ( Email), HTTP, ...
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible, Pcl5, GCP compatible, BMP, TIFF
- Phông chữ: 84 scalable TrueType fonts
Chức năng scan
- Phương thức scan: Flatbed, ADF / Platen Scanner CCD Digital-CIS
- Tốc độ Scan: Up to 80 ppm/160 ipm
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Định dạng tập in: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht)
- Kiểu Scan: Scan-to-E-mail; Scan-to-network folder; Save-to-USB drive; Send to Sharepoint; Send to FTP, Send to sFTP, Send to LAN Fax, Send to internet Fax, Local Address Book, SMT over SLL, Blank Page Removal, Edge Erase, Auto Colour Sense, Compact PDF
- Thiết bị scan đầu vào : Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications
- Bộ chức năng tự động nạp và đảo bản gốc: Có sẵn