Tính năng chung
- Chức năng Print-copy-scan ( Fax: Lựa chọn thêm)
- Giao diện: Kết nối chuẩn: Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet)
- Tốc độ processor: 1.2 GHz
- Công suất sử dụng/ tháng (theo khuyến cáo): Tới 50,000 trang
- Bộ Nhớ: Memory 6GB
- Ổ cứng: 320GB
- Nguồn giấy và chất liệu giấy: Chất liệu giấy: Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled), bond, cardstock, envelope, labels, transparency.
- Khổ giấy: Tới khổ A3
- Trữ lượng giấy: Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3: 520 + 520, Khay mua thêm mở rộng: khay x 2000 tờ
- Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
- In/ chụp/ scan 2 mặt: Tự động
- Vật tư tiêu hao Hộp mực: 48,000 trang ( W9005MC), Trống ( Drum): 200,000 trang (W9006MC)
- Bảng điều khiển (Màn hình): 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket Software giài pháp Hỗ trợ giài pháp quản lý in ấn HP Access control, HP Jet advantage, các giài pháp hãng thứ 3
- Bảo mật Bảo mật nhất: Tự động xóa malware bị hack hoặc khi virus xâm nhập. Tự động phục bios hồi khi bị tấn công
- Kích thước: (W x D x H) 570 x 735 x 827 mm
- Trọng lượng: 68.13 kg
Chức năng in
- Tốc độ in: Tới 25 trang/ phút (Black, khổ letter)
- Công nghệ in: Laser
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in chuẩn: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible
Chức năng Copy
- Tốc độ Copy: Khổ Letter: Tới 25 trang/ phút
- Độ phân giải: Tới 600 x 600 dpi
- Số bản Copy liên tục: 9999
- Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
- Các chế độ copy: Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation;collation; booklet; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges;automatically detect color/mono; image Preview
Chức năng Scan
Tốc độ Scan A4: Up to 80 ppm/160 ipm (b&w), up to 80 ppm/160 ipm (color)
Công nghệ Scan Scan trên mặt kính phẳng hoặc ADF.
Độ phân giải Scan Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A
Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications
Khổ Scan tối đa: Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm
Bit depth/Grayscale levels 24 bit/256