Tính năng chung 
 
-  Kiểu dáng: Để bàn
-  Màn hình: Màn hình cảm ứng màu 8.0 inch
-  Bộ vi xử lý: 1.2 GHz
-  Bộ nhớ: 4.25 GB (có thể nâng cấp tối đa 6.25GB option)
-  Ổ cứng: 2x16GB,  Option 500 GB
-  Cổng giao tiếp: 2 Hi speed USB 2.0 device port, 2 Hi speed USB 2.0 Host port, Gigabit Ethernet port 10/100/1000T network, Wireless  networking/ NFC touch –to-print/Bluetooth (Optional)
-  Công suất tiêu thụ: Đang in:  606W
                                  Sẵn sàng: 38W
                                  Ngủ: 10W
-  Kích thước (W x D X H): 566 x 725 x 820 mm
-  Trọng lượng: 63 kg
-  Định lượng giấy: 60 - 220 g/m2
-  Khay chứa giấy: 2 x 520 tờ, khay tay 100 tờ
-  Định lượng Mực: 33.000 bản
-  Định lượng Drum: 200.000 bản
-  Mực thải: 100.000 bản
 
Tính năng tiêu biểu
 
-  Chế độ tiết kiệm mực.
-  Công nghệ in Laser cho chất lượng hình ảnh sắc nét
-  Sử dụng hệ điều hành tiêu biểu Android
-  Màn hình cảm ứng LCD thuận tiện cho người dùng
 
Chức năng in/ in mạng
 
-  Tốc độ: 25 trang/phút A4/Letter
-  Độ phân giải: Lên tới 1200 x 1200 dpi
-  Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible
-  Hệ điều hành hỗ trợ: Windows Client OS (32/64 bit), Win10, Win8.1, Win7 Starter Edition SP1, UPD Win7 Ultimate, Mobile OS, iOS, Android, Mac, Apple® macOS Sierra v10.12, Apple® macOS High Sierra v10.13, Apple® macOS Mojave v10.14, Discrete PCL6 Printer Driver
-  Chức năng in 2 mặt: Có sẵn 
 
Chức năng Copy
 
-  Tốc độ: 25 trang/phút A4/Letter
-  Thời gian cho bản chụp đầu tiên: 7.3 giây
-  Độ phân giải: 600 x 600 dpi
-  Copy liên tục: 9999 tờ
-  Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ: 25 ~ 400%
-  Copy 2 mặt: Có sẵn
-  Chức năng copy: Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation; collation; ID Scan; job build;  job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges; automatically detect color/mono; image Preview
 
Chức năng Scan/ Scan mạng
 
-  Tốc độ: 46 ảnh/phút ( 300dpi / A4/ Letter)
-  Giao thức: TWAIN / SANE
-  Định dạng file: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht)
-  Độ phân giải: 600 x 600 dpi
-  Kiểu Scan: Scan to E-mail; Save-to-Network Folder; Save-to-USB drive; Send to Sharepoint; Send to FTP; Send to sFTP; Send to LAN Fax; Send to Internet Fax; Local Address Book; SMTP over SSL; Blank Page Removal; Edge Erase; Auto Color Sense; Compact PDF; Auto Straighten
 
Chức năng Fax ( chức năng phải chọn thêm)
 
-  Phương thức liên lạc: ITU-T G3, Super G3
-  Bộ đếm: 33.6Kbps
-  Độ phân giải: 600 × 600 dpi ( trắng đen)
-  Chức năng Fax: Tự động quay số, gửi đa chức năng, chuyển tiếp Fax/Email/ SMB/FPT….