Tính năng chung
- Bảng điều khiển (Màn hình): 8.0-in (20.3 cm) (CGD)
- Bộ Nhớ : Memory 7GB, 2 Ổ cứng 500GB
- Khổ giấy: Tới khổ A3
- Trữ lượng giấy: Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3: 520 + 520, Khay mua thêm mở rộng: khay x 2000 tờ
- Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
- In/ chụp/ scan 2 mặt: Tự động
- Kết nối chuẩn: 3 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Tốc độ processor: 1.2 GHz
- Công suất sử dụng/ tháng( theo khuyến cáo): Tới 100,000 trang
- Hộp mực: 69,000 trang ( W9014MC), Trống ( Drum): 396,000 trang ( W9015MC)
- Kích thước: (W x D x H) 585 x 764,3 x 883,7mm
- Trọng lượng: 84,3kg
Chức năng in
- Tốc độ in: Tới 50 trang/ phút (Black, khổ letter)
- Công nghệ in: Laser
- Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
- Ngôn ngữ in chuẩn: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible
Chức năng Copy
- Tốc độ Copy: Khổ Letter: Tới 50 trang/ phút
- Độ phân giải: Tới 600 x 600 dpi
- Số bản Copy liên tục: 9999
- Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
- Các chế độ copy: Copy 1 mặt/2 mặt
Chức năng Scan
- Tốc độ Scan A4: Up to 80 ppm/160 ipm (b&w/color)
- Công nghệ Scan: Scan trê n mặt kính phẳng hoặc ADF.
- Độ phân giải Scan Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi
- Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications.
HP everypage Technology, Auto-tone, Auto-orientation, Auto-page-crop
- Khổ Scan tối đa: Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm
- Cấp độ xám: 24 bit/256